Bước tới nội dung

supersede

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌsuː.pɜː.ˈsid/

Ngoại động từ

[sửa]

supersede ngoại động từ /ˌsuː.pɜː.ˈsid/

  1. Bỏ, không dùng.
  2. Thế, thay thế.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]