superstructure
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
- IPA: /.ˌstrək.tʃɜː/
Danh từ
superstructure /.ˌstrək.tʃɜː/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “superstructure”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
- IPA: /sy.pɛʁ.stʁyk.tyʁ/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| superstructure /sy.pɛʁ.stʁyk.tyʁ/ |
superstructures /sy.pɛʁ.stʁyk.tyʁ/ |
superstructure gc /sy.pɛʁ.stʁyk.tyʁ/
- Kiến trúc thượng tầng.
- La superstructure d’une société — kiến trúc thượng tầng của một xã hội
- (Đường sắt) Công trình trên mặt.
- Les superstructure d’une voie de chemin de fer — những công trình trên mặt đường sắt
- (Hàng hải) Thượng tầng.
Trái nghĩa
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “superstructure”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)