superstructure
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /.ˌstrək.tʃɜː/
Danh từ
[sửa]superstructure /.ˌstrək.tʃɜː/
Tham khảo
[sửa]- "superstructure", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /sy.pɛʁ.stʁyk.tyʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
superstructure /sy.pɛʁ.stʁyk.tyʁ/ |
superstructures /sy.pɛʁ.stʁyk.tyʁ/ |
superstructure gc /sy.pɛʁ.stʁyk.tyʁ/
- Kiến trúc thượng tầng.
- La superstructure d’une société — kiến trúc thượng tầng của một xã hội
- (Đường sắt) Công trình trên mặt.
- Les superstructure d’une voie de chemin de fer — những công trình trên mặt đường sắt
- (Hàng hải) Thượng tầng.
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "superstructure", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)