Bước tới nội dung

superstructure

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˌstrək.tʃɜː/

Danh từ

[sửa]

superstructure /.ˌstrək.tʃɜː/

  1. Phầntrên, tầngtrên.
  2. Kiến trúc thượng tầng.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sy.pɛʁ.stʁyk.tyʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
superstructure
/sy.pɛʁ.stʁyk.tyʁ/
superstructures
/sy.pɛʁ.stʁyk.tyʁ/

superstructure gc /sy.pɛʁ.stʁyk.tyʁ/

  1. Kiến trúc thượng tầng.
    La superstructure d’une société — kiến trúc thượng tầng của một xã hội
  2. (Đường sắt) Công trình trên mặt.
    Les superstructure d’une voie de chemin de fer — những công trình trên mặt đường sắt
  3. (Hàng hải) Thượng tầng.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]