supplétoire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Tính từ[sửa]

supplétoire

  1. (Luật học, pháp lý) Bổ sung chứng cứ.
    Serment supplétoire — lời tuyên thệ bổ sung chứng cứ

Tham khảo[sửa]