Bước tới nội dung

suppletory

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sə.ˈpli.tə.riµ;ù ˈsə.plə.ˌtɔr.i/

Tính từ

[sửa]

suppletory /sə.ˈpli.tə.riµ;ù ˈsə.plə.ˌtɔr.i/

  1. Xem suppletive

Tham khảo

[sửa]