Bước tới nội dung

surchauffé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

surchauffé

  1. Quá nhiệt; sưởi quá mức; nóng quá mức.
    Le wagon est surchauffé — toa xe lửa nóng quá mức
  2. (Nghĩa bóng) Bị kích động.
    Esprit surchauffé — tinh thần bị kích động

Tham khảo

[sửa]