surenchérir

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /sy.ʁɑ̃.ʃe.ʁiʁ/

Nội động từ[sửa]

surenchérir nội động từ /sy.ʁɑ̃.ʃe.ʁiʁ/

  1. Đấu giá cao hơn.
  2. Hứa hẹn nhiều hơn (đối thủ).
  3. Tăng giá lên nữa, đắt lên nữa.

Tham khảo[sửa]