Bước tới nội dung

surentraînement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sy.ʁɑ̃t.ʁɛn.mɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
surentraînement
/sy.ʁɑ̃t.ʁɛn.mɑ̃/
surentraînement
/sy.ʁɑ̃t.ʁɛn.mɑ̃/

surentraînement /sy.ʁɑ̃t.ʁɛn.mɑ̃/

  1. (Thể dục thể thao) Sự tập dượt quá sức.

Tham khảo

[sửa]