surhumain
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /sy.ʁy.mɛ̃/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | surhumain /sy.ʁy.mɛ̃/ |
surhumains /sy.ʁy.mɛ̃/ |
Giống cái | surhumaine /sy.ʁy.mɛn/ |
surhumaines /sy.ʁy.mɛn/ |
surhumain /sy.ʁy.mɛ̃/
- Siêu phàm.
- Force surhumaine — sức siêu phàm
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
surhumain /sy.ʁy.mɛ̃/ |
surhumain /sy.ʁy.mɛ̃/ |
surhumain gđ /sy.ʁy.mɛ̃/
Tham khảo[sửa]
- "surhumain", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)