susurrer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /sy.sy.ʁe/

Nội động từ[sửa]

susurrer nội động từ /sy.sy.ʁe/

  1. Thì thầm, rì rầm.
    La foule susurre — đám đông rì rầm
  2. Rì rào, lào xào.
    Les vagues susurrent — tiếng sóng rì rào

Ngoại động từ[sửa]

susurrer ngoại động từ /sy.sy.ʁe/

  1. Đọc thì thầm.
    Il lui susurre un vers à l’oreille — hắn thì thầm đọc một câu thơ vào tai anh ấy

Tham khảo[sửa]