suy kiệt
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
swi˧˧ kiə̰ʔt˨˩ | ʂwi˧˥ kiə̰k˨˨ | ʂwi˧˧ kiək˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʂwi˧˥ kiət˨˨ | ʂwi˧˥ kiə̰t˨˨ | ʂwi˧˥˧ kiə̰t˨˨ |
Động từ
[sửa]- Ở tình trạng suy yếu, giảm sút đến mức trầm trọng.
- Cơ thể suy kiệt.
Tham khảo
[sửa]- Suy kiệt, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam