svangerskap
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | svangerskap | svangerskapet |
Số nhiều | svangerskap | svangerskapa, svangerskapene |
svangerskap gđ
- Sự thai nghén, mang thai.
- Svangerskapet værer — 9 måneder.
- å fullføre/avbryte svangerskapet
Từ dẫn xuất[sửa]
- (1) svangerskapsavbrytelse gđ: Sự phá thai.
- (1) svangerskapskontroll gđ: Sự kiểm soát trong thời kỳ thai nghén.
Tham khảo[sửa]
- "svangerskap", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)