Bước tới nội dung

sveitsisk

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc sveitsisk
gt sveitsisk
Số nhiều sveitsiske
Cấp so sánh
cao

sveitsisk

  1. Thuộc về Thụy .
    Mange rikfolk har penger i sveitsiske banker.

Tham khảo

[sửa]