svikt
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | svikt | svikten, sviktet |
Số nhiều | — | — |
svikt gđt
- Sự hư, hỏng, gãy, vỡ, lún, xụp.
- svikt i maskineriet
- menneskelig svikt
- Sự oằn xuống, cong xuống.
- et stupebrett med god svikt
- Sự thiếu, thiếu hụt.
- svikt i etterspørselen
- svikt i tilgangen på råstoffer
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) strømsvikt: Sự cúp điện.
Tham khảo
[sửa]- "svikt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)