sviske
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | sviske | sviska, svisken |
Số nhiều | svisker | sviskene |
sviske gđc
- Mận khô.
- Svisker er bra mot forstoppelse.
- bortelvekk som en sviske — Biến mất như một bóng ma.
- Bản nhạc được ưa chuộng.
- Den valsen er en ordentlig sviske.
Tham khảo[sửa]
- "sviske", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)