swaddling-bands

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Danh từ[sửa]

swaddling-bands pl

  1. Lót, (để quấn em bé).
  2. Thời kỳ còn bế ẵm.
  3. Những mối hạn chế (tự do tư tưởng, tự do hành động).

Tham khảo[sửa]