Bước tới nội dung

swallow-wort

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈswɑː.ˌloʊ.ˈwɜːt/

Danh từ

[sửa]

swallow-wort /ˈswɑː.ˌloʊ.ˈwɜːt/

  1. (Thực vật học) Cây thổ hoàng liên.
  2. Cây bông tai (họ thiên lý).

Tham khảo

[sửa]