swallow-wort
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈswɑː.ˌloʊ.ˈwɜːt/
Danh từ
[sửa]swallow-wort /ˈswɑː.ˌloʊ.ˈwɜːt/
- (Thực vật học) Cây thổ hoàng liên.
- Cây bông tai (họ thiên lý).
Tham khảo
[sửa]- "swallow-wort", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)