Bước tới nội dung

sweet-talk

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈswit.ˌtɔk/

Ngoại động từ

[sửa]

sweet-talk ngoại động từ /ˈswit.ˌtɔk/

  1. Tâng bốc; nịnh bợ.

Tham khảo

[sửa]