sweet-talk
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈswit.ˌtɔk/
Ngoại động từ
[sửa]sweet-talk ngoại động từ /ˈswit.ˌtɔk/
Tham khảo
[sửa]- "sweet-talk", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
sweet-talk ngoại động từ /ˈswit.ˌtɔk/