Bước tới nội dung

swill

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈswɪɫ/

Danh từ

[sửa]

swill /ˈswɪɫ/

  1. Sự rửa, sự cọ.
  2. Nước vo gạo (cho lợn ăn).
  3. Rượu loại tồi.
  4. (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Cuộc chè chén lu bù.

Động từ

[sửa]

swill /ˈswɪɫ/

  1. Cọ, rửa.
    to swill out a basin — cọ một cái chậu
  2. Nốc ừng ực.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]