swink

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈswɪŋk/

Danh từ[sửa]

swink /ˈswɪŋk/

  1. (Từ cổ,nghĩa cổ) Công việc nặng nhọc.

Nội động từ[sửa]

swink nội động từ /ˈswɪŋk/

  1. (Từ cổ,nghĩa cổ) Làm việc quần quật, làm việc vất vả.

Tham khảo[sửa]