Bước tới nội dung

sykdom

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít sykdom sykdommen
Số nhiều sykdommer sykdommene

sykdom

  1. Bệnh, bệnh tật.
    Kreft er en alvorlig sykdom.
    å lide av en sjelden/farlig sykdom

Phương ngữ khác

[sửa]

Tham khảo

[sửa]