sykmelding
Tiếng Na Uy[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | sykmelding | sykmeldinga, sykmeldingen |
Số nhiều | sykmeldinger | sykmeldingene |
Danh từ[sửa]
sykmelding gđc
Xem thêm[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "sykmelding", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)