symboliser
Giao diện
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /sɛ̃.bɔ.li.ze/
Ngoại động từ
symboliser ngoại động từ /sɛ̃.bɔ.li.ze/
- Tượng trưng (hóa).
- Symboliser le paix par une colombe — tượng trưng hòa bình bằng con chim bồ câu
- Tượng trưng cho.
- La colombe symbolise la paix — bồ câu tượng trưng cho hòa bình
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “symboliser”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)