symboliser

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /sɛ̃.bɔ.li.ze/

Ngoại động từ[sửa]

symboliser ngoại động từ /sɛ̃.bɔ.li.ze/

  1. Tượng trưng (hóa).
    Symboliser le paix par une colombe — tượng trưng hòa bình bằng con chim bồ câu
  2. Tượng trưng cho.
    La colombe symbolise la paix — bồ câu tượng trưng cho hòa bình

Tham khảo[sửa]