Bước tới nội dung

symbolisme

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sɛ̃.bɔ.lizm/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
symbolisme
/sɛ̃.bɔ.lizm/
symbolisme
/sɛ̃.bɔ.lizm/

symbolisme /sɛ̃.bɔ.lizm/

  1. Phong trào tượng trưng (trong (văn học)); xu hướng tượng trưng (trong nghệ thuật).

Tham khảo

[sửa]