symbolistic
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˌsɪm.bə.ˈlɪs.tɪk/
Tính từ[sửa]
symbolistic /ˌsɪm.bə.ˈlɪs.tɪk/
- Tượng trưng.
- symbolistic poetry — thơ tượng trưng
Tham khảo[sửa]
- "symbolistic", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)