symbolistic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌsɪm.bə.ˈlɪs.tɪk/

Tính từ[sửa]

symbolistic /ˌsɪm.bə.ˈlɪs.tɪk/

  1. Tượng trưng.
    symbolistic poetry — thơ tượng trưng

Tham khảo[sửa]