symphonie
Giao diện
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /sɛ̃.fɔ.ni/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| symphonie /sɛ̃.fɔ.ni/ |
symphonies /sɛ̃.fɔ.ni/ |
symphonie gc /sɛ̃.fɔ.ni/
- (Âm nhạc) Khúc giao hưởng.
- Les symphonies de Beethoven — những khúc giao hưởng của Bi-tô-ven
- Sự phối hợp.
- Symphonies de couleurs — sự phối hợp màu sắc
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “symphonie”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)