synapse
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈsɪ.ˌnæps/
Danh từ[sửa]
synapse /ˈsɪ.ˌnæps/
Tham khảo[sửa]
- "synapse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /si.naps/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
synapse /si.naps/ |
synapses /si.naps/ |
synapse gc /si.naps/
- (Giải phẫu) Khớp thần kinh.
- (Sinh vật học; sinh lý học) Kỳ liên hợp.
- (Sinh vật học; sinh lý học) Sợi liên bào.
Tham khảo[sửa]
- "synapse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)