syncopé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /sɛ̃.kɔ.pe/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực syncopé
/sɛ̃.kɔ.pe/
syncopés
/sɛ̃.kɔ.pe/
Giống cái syncopée
/sɛ̃.kɔ.pe/
syncopées
/sɛ̃.kɔ.pe/

syncopé /sɛ̃.kɔ.pe/

  1. (Âm nhạc) Nhấn lệch.
    Rythme syncopé du jazz — nhịp nhấn lệch của nhạc ja
  2. (Thân mật) Ngừng lại.
    Rire brusquement syncopé — tiếng cười bỗng ngừng lại
  3. (Thân mật) Sửng sốt.
    Je suis syncopé — tôi sửng sốt

Tham khảo[sửa]