syncope
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈsɪŋ.kə.ˌpi/
![]() | [ˈsɪŋ.kə.ˌpi] |
Danh từ[sửa]
syncope /ˈsɪŋ.kə.ˌpi/
Tham khảo[sửa]
- "syncope". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /sɛ̃.kɔp/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
syncope /sɛ̃.kɔp/ |
syncopes /sɛ̃.kɔp/ |
syncope gc /sɛ̃.kɔp/
Tham khảo[sửa]
- "syncope". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)