synergie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /si.nɛʁ.ʒi/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
synergie
/si.nɛʁ.ʒi/
synergies
/si.nɛʁ.ʒi/

synergie gc /si.nɛʁ.ʒi/

  1. (Sinh vật học; sinh lý học) Sự hiệp đồng; sự đồng vận.

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]