Bước tới nội dung

systematic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˌsɪs.tə.ˈmæ.tɪk/
Hoa Kỳ

Tính từ

systematic /ˌsɪs.tə.ˈmæ.tɪk/

  1. hệ thống.
    systematic insolence — sự láo xược có hệ thống
  2. phương pháp.
    systematic worker — công nhân làm việc có phương pháp

Tham khảo