systematic
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˌsɪs.tə.ˈmæ.tɪk/
| [ˌsɪs.tə.ˈmæ.tɪk] |
Tính từ
systematic /ˌsɪs.tə.ˈmæ.tɪk/
- Có hệ thống.
- systematic insolence — sự láo xược có hệ thống
- Có phương pháp.
- systematic worker — công nhân làm việc có phương pháp
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “systematic”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)