systems engineer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈsɪs.təmz ˌɛn.dʒə.ˈnɪr/

Từ nguyên[sửa]

Từ systems (số nhiều của system) và engineer.

Danh từ[sửa]

systems engineer

  1. Kỹ sư tổng hợp.