sòng phẳng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
sa̤wŋ˨˩ fa̰ŋ˧˩˧ʂawŋ˧˧ faŋ˧˩˨ʂawŋ˨˩ faŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂawŋ˧˧ faŋ˧˩ʂawŋ˧˧ fa̰ʔŋ˧˩

Tính từ[sửa]

sòng phẳng

  1. Thẳng thắn, rõ ràng, không thiên vị.
    Phê bình phải hết sức sòng phẳng.

Tham khảo[sửa]