tài khoản

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ta̤ːj˨˩ xwa̰ːn˧˩˧taːj˧˧ kʰwaːŋ˧˩˨taːj˨˩ kʰwaːŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
taːj˧˧ xwan˧˩taːj˧˧ xwa̰ʔn˧˩

Danh từ[sửa]

tài khoản

  1. Số kế toán dùng để phản ánh tình hình biến động của các loại vốnnguồn vốn.
    Tài khoản tiền gửi ngân hàng.

Tham khảo[sửa]