Bước tới nội dung

táo bón

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
taːw˧˥ ɓɔn˧˥ta̰ːw˩˧ ɓɔ̰ŋ˩˧taːw˧˥ ɓɔŋ˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
taːw˩˩ ɓɔn˩˩ta̰ːw˩˧ ɓɔ̰n˩˧

Định nghĩa

[sửa]

táo bón

  1. Bệnh đi đại tiện ít và khó khăn.
    Mua thuốc chứa táo bón cho đứa bé.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]