tát trái

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
taːt˧˥ ʨaːj˧˥ta̰ːk˩˧ tʂa̰ːj˩˧taːk˧˥ tʂaːj˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
taːt˩˩ tʂaːj˩˩ta̰ːt˩˧ tʂa̰ːj˩˧

Định nghĩa[sửa]

tát trái

  1. Tát bằng mu bàn tay.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]