Bước tới nội dung

táu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
taw˧˥ta̰w˩˧taw˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
taw˩˩ta̰w˩˧

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Danh từ

táu

  1. Loài cây lớn cùng họ với kiền kiền, gỗ quí, cứng, màu nâu nhạt, thường dùng để làm nhà.

Tham khảo

[sửa]