tân nhân vật

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tən˧˧ ɲən˧˧ və̰ʔt˨˩təŋ˧˥ ɲəŋ˧˥ jə̰k˨˨təŋ˧˧ ɲəŋ˧˧ jək˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tən˧˥ ɲən˧˥ vət˨˨tən˧˥ ɲən˧˥ və̰t˨˨tən˧˥˧ ɲən˧˥˧ və̰t˨˨

Định nghĩa[sửa]

tân nhân vật

  1. Con người mới (dùng với ý chế giễu).

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]