tålmodighet
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | tålmodighet | tålmodigheta, tålmodigheten |
Số nhiều | — | — |
tålmodighet gđc
- Tính, sự kiên nhẫn, kiên tâm, nhẫn lại.
- Han mistet tålmodigheten.
- å smøre seg med tålmodighet — Kiên nhẫn.
Tham khảo[sửa]
- "tålmodighet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)