térébrant
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /te.ʁe.bʁɑ̃/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | térébrant /te.ʁe.bʁɑ̃/ |
térébrants /te.ʁe.bʁɑ̃/ |
Giống cái | térébrant /te.ʁe.bʁɑ̃/ |
térébrants /te.ʁe.bʁɑ̃/ |
térébrant /te.ʁe.bʁɑ̃/
- (Động vật học) Đục lỗ.
- Insectes térébrants — sâu bọ đục lỗ
- (Y học) Khoét sâu.
- Douleur térébrante — đau xuyên
Tham khảo[sửa]
- "térébrant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)