tétaniser

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /te.ta.ni.ze/

Ngoại động từ[sửa]

tétaniser ngoại động từ /te.ta.ni.ze/

  1. (Y học) Làm co cứng .

Tham khảo[sửa]