tên riêng
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ten˧˧ ziəŋ˧˧ | ten˧˥ ʐiəŋ˧˥ | təːŋ˧˧ ɹiəŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ten˧˥ ɹiəŋ˧˥ | ten˧˥˧ ɹiəŋ˧˥˧ |
Danh từ
[sửa]tên riêng
- Tên gọi của từng cá nhân, cá thể riêng rẽ, phân biệt với những cá nhân, cá thể khác cùng loại.
- Viết hoa các tên riêng.
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Tên riêng, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam