tørke
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | tørke | tørka, tørken |
Số nhiều | — | — |
tørke gđc
- Sự hạn hán.
- Langvarig tørke ødelegger avlingene.
Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å tørke |
Hiện tại chỉ ngôi | tørker |
Quá khứ | tørka, tørket |
Động tính từ quá khứ | tørka, tørket |
Động tính từ hiện tại | — |
tørke
- (Tr,) Làm khô, phơi khô, sấy khô.
- Han tørket klærne sine på ovnen.
- Hun vasket seg og tørket seg på hendene.
- å tørke tårene — Lau khô nước mắt.
- å tørke opp middagsoppvasken — Lau khô bát đĩa.
- å tørke av seg på beina — Chùi chân vào tấm đệm trước cửa.
- å tørke av bordet/tavlen — Lau bàn/lau bảng. å tørke inn — Khô dần.
- (Intr.) Khô, ráo.
- Klærne hans tørket fort.
Từ dẫn xuất
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "tørke", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)