tørrfisk
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | tørrfisk | tørrfisken |
Số nhiều | tørrfisker | tørrfiskene |
tørrfisk gđ
- Cá phơi khô (không ướp muối).
- Norge eksporterer mye tørrfisk.
- Người khô khan.
- Jeg liker ham ikke, han er en tørrfisk.
Tham khảo[sửa]
- "tørrfisk", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)