túi mật
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tuj˧˥ mə̰ʔt˨˩ | tṵj˩˧ mə̰k˨˨ | tuj˧˥ mək˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tuj˩˩ mət˨˨ | tuj˩˩ mə̰t˨˨ | tṵj˩˧ mə̰t˨˨ |
Danh từ
[sửa]- (giải phẫu học) Bọc chứa mật, hình quả trứng, nằm ở dưới gan.
- Có sỏi trong túi mật.
Dịch
[sửa]túi mật
|
Tham khảo
[sửa]- “túi mật”, trong Soha Tra Từ (bằng tiếng Việt), Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam