tư liệu sản xuất
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tɨ˧˧ liə̰ʔw˨˩ sa̰ːn˧˩˧ swət˧˥ | tɨ˧˥ liə̰w˨˨ ʂaːŋ˧˩˨ swə̰k˩˧ | tɨ˧˧ liəw˨˩˨ ʂaːŋ˨˩˦ swək˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tɨ˧˥ liəw˨˨ ʂaːn˧˩ swət˩˩ | tɨ˧˥ liə̰w˨˨ ʂaːn˧˩ swət˩˩ | tɨ˧˥˧ liə̰w˨˨ ʂa̰ːʔn˧˩ swə̰t˩˧ |
Định nghĩa[sửa]
tư liệu sản xuất
- Tất cả những điều kiện vật chất cần thiết cho người khi sản xuất.
- Tư liệu sản xuất gồm tư liệu lao động và đối tượng lao động.
Dịch[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "tư liệu sản xuất". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)