tư liệu sản xuất

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
˧˧ liə̰ʔw˨˩ sa̰ːn˧˩˧ swət˧˥˧˥ liə̰w˨˨ ʂaːŋ˧˩˨ swə̰k˩˧˧˧ liəw˨˩˨ ʂaːŋ˨˩˦ swək˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
˧˥ liəw˨˨ ʂaːn˧˩ swət˩˩˧˥ liə̰w˨˨ ʂaːn˧˩ swət˩˩˧˥˧ liə̰w˨˨ ʂa̰ːʔn˧˩ swə̰t˩˧

Định nghĩa[sửa]

tư liệu sản xuất

  1. Tất cả những điều kiện vật chất cần thiết cho người khi sản xuất.
    Tư liệu sản xuất gồm tư liệu lao động và đối tượng lao động.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]