tạo nét

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ta̰ːʔw˨˩ nɛt˧˥ta̰ːw˨˨ nɛ̰k˩˧taːw˨˩˨ nɛk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
taːw˨˨ nɛt˩˩ta̰ːw˨˨ nɛt˩˩ta̰ːw˨˨ nɛ̰t˩˧

Tục ngữ[sửa]

tạo nét

  1. Chứng tỏ bản thân.
  2. Khoe mẽ.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)