Bước tới nội dung

tỉn pết

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Tay Dọ

[sửa]

Danh từ

[sửa]

tỉn pết

  1. cây hoa sữa, cây chân vịt (cỏ tỉn pết, tên khoa học là Alstonia scholaris, thuộc họ La bố ma [Apocynaceae]).
  2. chân vịt, chong chóng (của tàu, thuyền).

Tham khảo

[sửa]
  • Sầm Văn Bình (2018) Từ điển Thái–Việt (Tiếng Thái Nghệ An)[1], Nghệ An: Nhà xuất bản Nghệ An