tỉnh nguyên

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tḭ̈ŋ˧˩˧ ŋwiən˧˧tïn˧˩˨ ŋwiəŋ˧˥tɨn˨˩˦ ŋwiəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tïŋ˧˩ ŋwiən˧˥tḭ̈ʔŋ˧˩ ŋwiən˧˥˧

Từ tương tự[sửa]

Động từ[sửa]

tỉnh nguyên

  1. Đỗ đầu hàng học trò thi.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]