tống cựu nghinh tân

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
təwŋ˧˥ kḭʔw˨˩ ŋïŋ˧˧ tən˧˧tə̰wŋ˩˧ kɨ̰w˨˨ ŋïn˧˥ təŋ˧˥təwŋ˧˥ kɨw˨˩˨ ŋɨn˧˧ təŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
təwŋ˩˩ kɨw˨˨ ŋïŋ˧˥ tən˧˥təwŋ˩˩ kɨ̰w˨˨ ŋïŋ˧˥ tən˧˥tə̰wŋ˩˧ kɨ̰w˨˨ ŋïŋ˧˥˧ tən˧˥˧

Cụm từ[sửa]

tống cựu nghinh tân

  1. Rước năm đi, mời năm mới về.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)