Bước tới nội dung

tổng khởi nghĩa

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tə̰wŋ˧˩˧ xə̰ːj˧˩˧ ŋiʔiə˧˥təwŋ˧˩˨ kʰəːj˧˩˨ ŋiə˧˩˨təwŋ˨˩˦ kʰəːj˨˩˦ ŋiə˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
təwŋ˧˩ xəːj˧˩ ŋḭə˩˧təwŋ˧˩ xəːj˧˩ ŋiə˧˩tə̰ʔwŋ˧˩ xə̰ːʔj˧˩ ŋḭə˨˨

Danh từ

[sửa]

tổng khởi nghĩa

  1. Khởi nghĩa trong cả nước.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]